Sondex Vietnam | Chuyên gia trao đổi nhiệt toàn cầu

Sondex Vietnam | Chuyên gia trao đổi nhiệt toàn cầu

Giới thiệu về Sondex

Sondex là nhà sản xuất hàng đầu. Họ chuyên về bộ trao đổi nhiệt. Công ty Đan Mạch này ra đời năm 1984. Sondex được Danfoss mua lại năm 2016. Sự hợp nhất này tạo nên sức mạnh mới. Họ trở thành người dẫn đầu toàn cầu. Sondex nổi tiếng về giải pháp hiệu quả. Họ cung cấp bộ trao đổi nhiệt tấm. Các sản phẩm này tối ưu hóa năng lượng. Chúng giảm chi phí vận hành đáng kể. Sondex cam kết chất lượng cao. Đảm bảo độ bền cho mọi ứng dụng.

TẤM TRAO ĐỔI NHIỆT SONDEX chính hãng » Công ty TNHH EURODODO

Các dòng sản phẩm chính của Sondex

Sondex cung cấp danh mục rộng lớn. Các bộ trao đổi nhiệt đa dạng. Phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp.

1. Bộ trao đổi nhiệt tấm đệm (Gasketed Plate Heat Exchangers)

Đây là dòng sản phẩm cốt lõi. Chúng có hiệu suất trao đổi nhiệt cao. Thiết kế linh hoạt, dễ bảo trì.

  • Standard Plate Heat Exchangers: Dùng cho ứng dụng phổ biến.
  • Semi-Welded Plate Heat Exchangers: An toàn với môi chất lạnh.
  • Sonder Safe Plate Heat Exchangers: Ngăn ngừa trộn lẫn chất lỏng.
  • Free Flow Plate Heat Exchangers: Xử lý chất lỏng có hạt, sợi.
  • Sanitary Plate Heat Exchangers: Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Gasketed Plate Heat Exchangers

2. Bộ trao đổi nhiệt tấm hàn (Brazed Plate Heat Exchangers)

Chúng là giải pháp nhỏ gọn. Hiệu quả cao cho áp suất lớn.

  • Các model như SL14, SL32, SL70. Chúng rất bền bỉ.

Heat exchangers – brazed and gasketed | Danfoss

3. Bộ trao đổi nhiệt tấm hàn toàn bộ (All-Welded Plate Heat Exchangers)

Dòng này chịu áp suất, nhiệt độ cao. Phù hợp môi chất khắc nghiệt.

  • Plate & Shell Heat Exchangers (SPS): Kết hợp tấm và vỏ ống. Cung cấp hiệu suất vượt trội. Các model gồm SPS22, SPS72, SPS179. Cả loại bắt vít (FL) và hàn (FW).
  • SondBlock Heat Exchangers: Dành cho ứng dụng thách thức nhất. Chịu nhiệt độ, áp suất cực đoan.

Sondex S41 Plate and Frame Heat Exchanger - Heat Exchanger, Plate Heat  Exchanger | Made-in-China.com

4. Bộ trao đổi nhiệt xoắn ốc (Spiral Heat Exchangers)

Thiết kế độc đáo cho chất lỏng nhớt. Xử lý tốt các chất bẩn.

Spiral heat exchangers | Danfoss

5. Thiết bị khác

  • Evaporators và Condensers: Dùng trong hệ thống làm lạnh. Hoặc quá trình ngưng tụ.
  • Fresh Water Distillers: Sản xuất nước ngọt trên tàu.

Evaporator & Condenser – Aston Technology

Ứng dụng của Sondex trong ngành thép

Sondex cung cấp giải pháp cho ngành thép. Ngành này có môi trường khắc nghiệt. Yêu cầu thiết bị rất bền bỉ.

  • Hệ thống làm mát lò:

    • Sondex giúp làm mát hiệu quả. Đặc biệt là các lò nung, lò điện.
    • Họ sử dụng bộ trao đổi nhiệt tấm. Chúng giúp thu hồi nhiệt từ nước làm mát.
    • Plate & Shell Heat Exchangers (SPS) rất phù hợp. Chúng chịu được áp suất cao. Chịu nhiệt độ lớn trong quy trình thép.

Sondex S19A tấm đệm lót bằng thép không gỉ phẳng cỡ lớn Bộ chuyển nhiệt -  Trung Quốc Bộ trao đổi nhiệt dạng ống, Bộ trao đổi nhiệt nhiệt

  • Xử lý nước và nước thải:

    • Ngành thép sản xuất nhiều nước thải. Nước này chứa chất ô nhiễm.
    • Bộ trao đổi nhiệt Sondex giúp xử lý. Chúng làm mát hoặc gia nhiệt nước thải.
    • Giúp tái sử dụng nước trong nhà máy.

Quy trình xử lý nước | Hóa chất phân bón BTC

  • Thu hồi nhiệt thải:

    • Quá trình sản xuất thép tạo ra nhiệt lớn. Nhiệt này thường bị lãng phí.
    • Bộ trao đổi nhiệt Sondex thu hồi nhiệt. Nhiệt tái sử dụng cho quy trình khác.
    • Giúp giảm tiêu thụ năng lượng. Ví dụ, cho hệ thống hơi nước.
  • Làm mát dầu thủy lực:

    • Thiết bị trong ngành thép dùng dầu thủy lực. Dầu cần được làm mát liên tục.
    • Bộ trao đổi nhiệt tấm Sondex làm mát dầu. Chúng duy trì hiệu suất máy móc.
  • Làm mát khí thải:

    • Khí nóng từ lò cần làm mát. Trước khi thải ra môi trường.
    • Sondex cung cấp giải pháp làm mát khí.
    • Giúp tuân thủ quy định môi trường.
  • Ứng dụng môi chất ăn mòn:

    • Ngành thép thường dùng hóa chất ăn mòn.
    • Các bộ trao đổi nhiệt SondBlock phù hợp. Chúng có khả năng chống ăn mòn cao.
    • Được làm từ vật liệu đặc biệt.

List code hãng Sondex

1  100% EU Origin  Sondex Vietnam  Model: S31A-IG10, 39-16633
Gasketed Plate Heat Exchangers
Consisting of: jpro80
– 39 pcs Plate 0.5 AISI 316 TS 1234H/V HangOn 10314251123450 , 134Z1630
– 18 pcs Plate 0,5 AISI 316 TL 1234H/V HangOn 10314253123450, 134Z1638
– 1 pc End plate 0,5 AISI 316 TL 0000H/V HangOn 10314253000050, 134Z1631
– 59 pcs Seal NBR HT FDA HangOn 103152100014, 005U0353
– 4 pcs Rubber sleeve X5

1. Bộ trao đổi nhiệt tấm đệm (Gasketed Plate Heat Exchangers – GPHE)

Đây là dòng sản phẩm cốt lõi của Sondex. Các mã model rất đa dạng:

  • S4A, S6A, S8A
  • S7A, S14A, S20A
  • S9A, S19A, S31A, S44A
  • S16B, S16D, S17, S18, S20
  • S21, S21A, S22, S22A, S36, S37, S37B
  • S38, S39, S41, S41A, S42, S42A, S43, S43B, S43A
  • S47, S47B, S50, S52
  • S62, S62AE, S62TY, S63, S64, S65, S65B, S65C, S65G
  • S67, S79, S81
  • S86, S86SE, S87, S100, S100B
  • S110, S110SE, S113, S113G, S121, S130
  • S140, S145, S152, S155
  • S188, S201, S201G, S210, S220, S221, S251
  • SDN352, SDN354, SDN356
  • SG56

2. Bộ trao đổi nhiệt tấm hàn bán phần (Semi-Welded Plate Heat Exchangers)

Dòng này dùng cho ứng dụng công nghiệp. Đặc biệt với môi chất lạnh nguy hiểm.

  • SW19
  • SW26, SW40, SW40A
  • SW54
  • SW59, SW102
  • SW122, SW189, SW202

3. Bộ trao đổi nhiệt tấm hàn toàn bộ (All-Welded Plate Heat Exchangers)

Loại này bền chắc, chịu được điều kiện khắc nghiệt.

  • Plate & Shell Heat Exchangers (SPS):
    • SPS22
    • SPS72
    • SPS179
    • SPS400
    • SPS646, SPS647, SPS648
    • SPS1200, SPS1201, SPS1203
  • SondBlock Heat Exchangers: (Các model chi tiết ít phổ biến công khai, thường tùy chỉnh theo dự án)
  • SAW Series:
    • SAW 6, SAW 7, SAW23

4. Bộ trao đổi nhiệt tấm hàn (Brazed Plate Heat Exchangers)

Chúng nhỏ gọn, hiệu quả cao. Thích hợp cho áp suất lớn.

  • SL14, SLS14
  • SL32, SLS32
  • SL34
  • SL70, SLS70
  • SL78, SLS78
  • SL140, SLS140
  • SL222, SL333
  • SL140TK-1-20 (Đây là một ví dụ mã chi tiết)

5. Bộ trao đổi nhiệt dòng chảy tự do (Free Flow Plate Heat Exchangers)

Thiết kế đặc biệt cho chất lỏng có hạt. Ngăn ngừa tắc nghẽn.

  • SF11
  • SF25A
  • SF53, SF66
  • SF101, SF123, SF131, SF150, SF160, SF229
  • SFD13, SFD22, SFD23, SFD35

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *